dạng bài tìm từ có liên quan 66-100

Câu 1:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 곡괭이, 쇠스랑, 호스, 낫

1농기구
2수공구
3보호구
4안전 도구
1. Thiết bị nông nghiệp (*)
2. Dụng cụ cầm tay
3. Đồ bảo hộ
4. bảo hộ
Câu 2:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 밀, 콩, 벼, 보리

1가축
2건초
3연매
4곡류
1. Chăn nuôi
2. cỏ khô
3. Trái, quả, thành quả
4. ngũ cốc (*)
Câu 3:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 오이, 호박, 토마토, 밭을 갈다

1겨울
2
3가을
4여름
1. mùa đông
2. mùa xuân (*)
3. mùa thu
4. mùa hè
Câu 4:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 겨울 , 봄, 가을 , 여름

1날씨
2복날
3오염
4계절
1. thời tiết
2. Ngày nóng nhất
3. ô nhiễm
4. mùa (*)
Câu 5:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 주인공, 가수, 아이돌, 미술가

1연예인
2근로자
3직원
4경비
1. nghệ sĩ (*)
2. Người lao động
3. nhân viên
4. bảo vệ
Câu 6:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 입, 귀, 머리, 눈

1색깔
2신체
3약품
4동물
1. màu sắc
2. thân thể (*)
3. dược phẩm
4. động vật
Câu 7:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 칠판, 반친구, 교수, 공책

1수업
2교회
3회사
4공원
1. lớp học (*)
2. Giáo hội, nhà thờ
3. công ty
4. nhân viên
Câu 8:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 간호사, 공무원, 기술자, 점원

1직위
2직업
3취미
4운동
1. Địa vị, chức vụ
2. nghề nghiệp (*)
3. sở thích
4. thể thao
Câu 9:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 걸레, 쓰레받기, 휴지통, 빗자루

1신상품
2조리기구
3약품
4청소도구
1. sản phẩm mới
2. Dụng cụ nhà bếp
3. dược phẩm
4. Dụng cụ vệ sinh (*)
Câu 10:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 정리하다, 닦다, 쓸다, 먼지를 떨다

1포장 작업
2위험 작업
3청소작업
4안전작업
1. Công việc đóng gói
2. Công việc nguy hiểm
3. Công việc vệ sinh (*)
4. Công việc an toàn
Câu 11:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 청소기를 돌리다, 닦다, 정리하다, 걸레

1집안일
2청소
3쓰레기
4운동
1. Công việc nhà
2. Dọn dẹp (*)
3. rác, đồ bỏ đi
4. thể thao
Câu 12:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 장을 보다, 밥을 하다, 빨레를 하다, 설거지를 하다

1시험
2청소
3취미
4집안일
1. kì thi
2. dọn dẹp
3. sở thích
4. việc nhà (*)
Câu 13:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 대형, 일반, 음식물, 재활용

1규칙
2쓰레기
3작업
4모양
1. quy định
2. Rác, đồ bỏ đi (*)
3. rác thải
4. hình dạng
Câu 14:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 허벅지, 옆구리, 종아리, 팔

1건강 검진
2상처
3스트레칭
4스트레스
1. Kiểm tra sức khỏe
2. Vết thương
3. Sự kéo căng người (*)
4. strees
Câu 15:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 제조업, 축산업, 물의하다, 서비스업

1수산업
2고용허가제
3조선업
4취업 기준
1. Ngành thủy sản
2. Chương trình cấp phép việc làm (*)
3. Ngành đóng tàu
4. Tiêu chuẩn việc làm
Câu 16:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 접수증, 성접표, 수험료, 합격하다

1안전교육
2재입국 철차
3고용허가제
4한국어 능력 시험
1. Giáo dục an toàn
2. thủ tục tái nhập cảnh
3. Chương trình cấp phép việc làm
4. Kỳ thi năng lực tiếng hàn (*)
Câu 17:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 계약, 임금, 근로조건, 업무 내용

1근로
2재입국 철차
3평가 기준
4휴가
1. lao động (*)
2. Thủ tục tái nhập cảnh
3. Tiêu chuẩn đánh giá
4. Kỳ nghỉ
Câu 18:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 서명하다, 계약하다, 사업주, 면접을 보다

1응시자격
2고용허가제
3취업 절차
4합격 기준
1. điều kiện ứng thí
2. Chương trình cấp phép việc làm
3. Trình tự nhận việc làm (*)
4. tiêu chuẩn trúng tuyển
Câu 19:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 취업 교육, 발급 받다, 여권, 입국 심사

1응사자격
2입국절차
3평가 기준
4계약서
1. điều kiện ứng thí
2. Thủ tục nhập cảnh (*)
3. Tiêu chuẩn đánh giá
4. Hợp đồng lao động
Câu 20:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 수수료, 지문, 번호표, 사업자 등록증 사본

1외국인등록증
2근로조건
3서류
4사업장 변경
1. chứng minh thư người nước ngoài (*)
2. Điều kiện lao động
3. Tài liệu, hồ sơ
4. Sự thay đổi công việc
Câu 21:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 증명 사진, 여권, 사본, 신청서

1증거
2증거
3서료
4동영상
1. chứng cứ
2. Email, thư điện tử
3. tài liệu (*)
4. video
Câu 22:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 입국 금지, 여권, 유효 기간, 사증

1사업장 변경
2Sự thay đổi công việc
3취업 철차
4입국 심사
1. Sự thay đổi công việc
2. Thẩm tra xuất cảnh
3. Trình tự, thủ tục việc làm
4. Thủ tục nhập cảnh (*)
Câu 23:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 세금, 실수령액, 야간 근로 수당, 기본급

1보험
2급여
3가블
4Tóc giả
1. Bảo hiểm
2. thù lao, phụ cấp (*)
3. Tóc giả
4. Khấu trừ, bớt ra
Câu 24:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 신체, 상해, 건강, 고용

1보험
2교육
3봉급
4세금
1. bảo hiểm (*)
2. giáo dục
3. tiền lương
4. Tiền thuế
Câu 25:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 진단서, 지급 심사, 요양비, 휴업 급여

1보험 가입
2계약 갱신
3보험금 청구
4보건 서비스
1. Gia nhập bảo hiểm
2. Gia hạn hợp đồng
3. Yêu cầu, đòi tiền bảo hiểm sau tai nạn (*)
4. Dịch vụ bảo vệ sức khỏe
Câu 26:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 생활 보장, 장애, 당사자, 노령

1국민연금 보험
2고용 보험
3상해 보험
4신체 보험
1. Bảo hiểm lương hưu nhân dân (*)
2. Bảo hiểm thất nghiệp
3. Bảo hiểm tai nạn
4. Bảo hiểm thân thể
Câu 27:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 보건증진, 지병, 사망, 진단

1출국만기 보험
2상해보험
3건강 보험
4신체 보험
1. Bảo hiểm mãn hạn xuất cảnh
2. Bảo hiểm tai nạn
3. Bảo hiểm sức khỏe (*)
4. Bảo hiểm thân thể
Câu 28:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 실수령액, 공제내역액, 식대

1보험
2급여 명세서
3연말정산
4보험금
1. Bảo hiểm·
2. Bảng lương (*)
3. Quyết toán cuối năm
4. Số tiền bảo hiểm
Câu 29:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 휴일 근로시, 연장 근로시, 야간 근로시, 법정 근로시

1보상금
2최저임금
3상여금
4수당
1. Tiền bồi thường
2. Lương tối thiểu
3. Tiền thưởng
4. phụ cấp (*)
Câu 30:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 세 시간 근로, 두시간 근로, 한 시간 근로, 임금

1시급
2치료비
3일당
4세금
1. Tiền tính theo thời gian (*)
2. Chi phí điều trị
3. Tiền công nhật
4. tiền thuế
Câu 31:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 이틀 근로, 나흘 근로, 하루 근로, 세금

1상여금
2시급
3보상금
4일당
1. tiền thưởng
2. Tiền tính theo thời gian
3. Tiền bồi thường
4. tiền công nhật (*)
Câu 32:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 고용 보험, 건강 보험, 국민연금 보험, 세금

1보험의 종류
2공제 내역
3급여 내역
4수당
1. Các loại hình bảo hiểm
2. Chi tiết khấu trừ (*)
3. Bảng lương
4. Tiền thưởng, phụ cấp
Câu 33:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 약정 휴일, 무급 휴일, 법정 휴일, 유급 휴일

1보험
2수당
3병가
4휴일
1. bảo hiểm
2. phụ cấp
3. Nghỉ dưỡng bệnh
4. Ngày nghỉ (*)
Câu 34:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 3개월, 아기를 낳다, 임산부, 산모

1공휴일
2출산휴가
3무급 휴가
4근로
1. Ngày nghỉ lễ
2. Nghỉ thai sản (*)
3. Nghỉ không lương
4. lao động
Câu 35:

다음 단어과 관계 있는 것은 무엇입니까? 통원 치료, 입원하다, 결근하다, 조퇴하다

1건강 보험
2취업 철차
3병가
4연장 근로
1. Bảo hiểm sức khỏe
2. Trình tự việc làm
3. Nghỉ dưỡng bệnh (*)
4. Tăng ca